Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(12833 từ)

  • 겉눈썹 { an eyebrow } lông mày
  • { fur } bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi),...
  • { flatter } tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư...
  • { show } sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang,...
  • { voraciousness } tính tham ăn, tính phàm ăn, (nghĩa bóng) lòng khao khát
  • 개축 [改築] { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại...
  • { lamentation } sự than khóc, lời than van, { regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc;...
  • 개화 [開化] { civilization } sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước...
  • khách quan ., 객관적 : : có tính khách quan
  • { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính...
  • { prattle } chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con,...
  • 객인 [客人] [손님] { a guest } khách, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng...
  • 갤런 { a gallon } galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít...
  • { a bank } đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi...
  • 갱외 [坑外] (美) { surface } mặt, mặt ngoài bề mặt, (định ngữ) bề ngoài, (định...
  • { slender } mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không...
  • (부사) { mostly } hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, { largely } ở mức...
  • ngược , ngược chiều
  • -거니1 […한데] { since } từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ...
  • { besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra, { moreover } hơn nữa, ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top