Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(12833 từ)

  • 거독 [去毒] { detoxification } sự giải độc, { detoxication } sự giải độc, ㆍ 거독하다...
  • 거드럭거드럭 { swaggeringly } nghênh ngang; vênh váo, huênh hoang khoác lác, { arrogantly...
  • 거래선 [去來先] [고객] { a customer } khách hàng, (thông tục) gã, anh chàng, { a client...
  • 거룻배 { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng,...
  • 거류 [居留] { residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà...
  • 거류지 [居留地] { a settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh...
  • 거름 [비료] { manure } phân bón, bón phân, [소·말의 똥] { dung } phân thú vật (ít khi...
  • con đường , đường, khỏang cách , cự ly, 거리 여자 : : gái đứng đường,...
  • 거머먹다 { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến;...
  • look! cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông...
  • sự từ chối., động từ : 거부하다., 요구를 거부하다 : : từ chối...
  • { a luminary } thể sáng (như mặt trời, mặt trăng), danh nhân, ngôi sao sáng; người có...
  • sự cự tuyệt
  • lời nói dối., 거짓말를 하다 : : nói dối
  • 거참 indeed! thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy...
  • 거추장스럽다 { burdensome } đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho, làm khó chịu, làm...
  • 강낭콩 『植』 { a kidney bean } (thực vật học) đậu tây, đậu lửa, { a haricot bean...
  • 강단 [剛斷]1 [결단력] { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả...
  • 강등 [降等] { demotion } sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự...
  • 강모 [剛毛] { a bristle } lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top