Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(12833 từ)

  • bờ sông., 강변도로 : : đường cạnh bờ sông
  • { a swaddle } bọc bằng tã, quần bằng tã, ▷ 강보 유아 { an infant } đứa bé còn ãm...
  • { energetic } mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động, [번성하다]...
  • [조수의 간만이 있는 넓은 강구] { an estuary } cửa sông
  • cưỡng bức
  • 강장 [强壯] { robustness } sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ,...
  • 강장 동물 [腔腸動物] { a coelenterate } có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
  • điểm mạnh, 인내가 그의 강점 이다 : : kiên trì là điểm mạnh của anh...
  • cưỡng chế, 강제하다노동 : : lao động cưỡng chế
  • sắt thép., 강철로 만들다 : : làm bằng sắt thép
  • 강태공 [姜太公] { an angler } người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, { a roadster...
  • { a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra,...
  • 갖- [가죽] { fur } bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học)...
  • 갖은 [모든] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất...
  • 갖추 [고루] { exhaustively } thấu đáo, tường tận, { completely } hoàn toàn, đầy đủ,...
  • { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận, { rage...
  • con cóc
  • 개구부 [開口部] { an opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần...
  • 개략 [槪略] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét...
  • khai mạc., 개막 전 : : trận khai mạc., 개막식 : : lễ khai mạc .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top