Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

A/C

  1. Air Conditioning - also ac, Air Cond and A.C.
  2. Account current - also AC and a.c.
  3. Aircraft - also ACFT, Air, AC, A, Aircrft and Aircr
  4. Account - also ACCT, Acc(t), acct., a, Ac, Acc, a/c., acc. and acco.
  5. Air conditioner - also AC
  6. Air to Cloth Ratio
  7. Assist-control
  8. Adriamycin / cyclophosphamide
  9. Albumin/creatinine ratio - also ACR
  10. Anterior chamber of eye
  11. Activated carbon - also AC
  12. Air Control - also AC
  13. Alternating Currents
  14. Amoxicillin/clavulanic acid
  15. Associational/commissural

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • A/CA

    Aircraft Attrition
  • A/D

    Analog-to-Digital - also AD After Date - also a.d. and ad Analog to Digital Converter - also ADC Analog/Digital - also A-D Aerodrome - also AD Analog to...
  • A/DACG

    Arrival/Departure Airfield Control Group - also ADACG
  • A/DIS

    Alcohol and Other Drug Information School - also ADIS
  • A/E

    Architect/Engineer - also AE Architecture and Engineering Services Activity Elements Architectural and Engineering - also A&E Airfields Engineering...
  • A/E/C

    Architect/Engineer/Contractors
  • A/F

    Air France - also AIFRF and AF Airfield - also AFLD Air Flow - also AF Air Fuel Ratio - also AFR Arm/Fire Air-to-Fuel Ratio Air Flight Air Foil
  • A/FM

    Air Firing Mechanism
  • A/FU

    Arming/Firing Unit
  • A/G

    Air to Ground Air/Ground Albumin globulin ratio Air-to-Ground - also AG, A-G and ATG Albumin-to-globulin Albumin/globulin ratio Albumin/globulin

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Pleasure Boating

196 lượt xem

Birds

370 lượt xem

Houses

2.223 lượt xem

Energy

1.665 lượt xem

Highway Travel

2.672 lượt xem

The Utility Room

228 lượt xem

The Baby's Room

1.436 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top