- Từ điển Viết tắt
A/C
- Air Conditioning - also ac, Air Cond and A.C.
- Account current - also AC and a.c.
- Aircraft - also ACFT, Air, AC, A, Aircrft and Aircr
- Account - also ACCT, Acc(t), acct., a, Ac, Acc, a/c., acc. and acco.
- Air conditioner - also AC
- Air to Cloth Ratio
- Assist-control
- Adriamycin / cyclophosphamide
- Albumin/creatinine ratio - also ACR
- Anterior chamber of eye
- Activated carbon - also AC
- Air Control - also AC
- Alternating Currents
- Amoxicillin/clavulanic acid
- Associational/commissural
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
A/CA
Aircraft Attrition -
A/D
Analog-to-Digital - also AD After Date - also a.d. and ad Analog to Digital Converter - also ADC Analog/Digital - also A-D Aerodrome - also AD Analog to... -
A/DACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also ADACG -
A/DIS
Alcohol and Other Drug Information School - also ADIS -
A/E
Architect/Engineer - also AE Architecture and Engineering Services Activity Elements Architectural and Engineering - also A&E Airfields Engineering... -
A/E/C
Architect/Engineer/Contractors -
A/F
Air France - also AIFRF and AF Airfield - also AFLD Air Flow - also AF Air Fuel Ratio - also AFR Arm/Fire Air-to-Fuel Ratio Air Flight Air Foil -
A/FM
Air Firing Mechanism -
A/FU
Arming/Firing Unit -
A/G
Air to Ground Air/Ground Albumin globulin ratio Air-to-Ground - also AG, A-G and ATG Albumin-to-globulin Albumin/globulin ratio Albumin/globulin
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
213 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemPleasure Boating
196 lượt xemBirds
370 lượt xemHouses
2.223 lượt xemEnergy
1.665 lượt xemHighway Travel
2.672 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt