- Từ điển Viết tắt
AAPM&R
Các từ tiếp theo
-
AAPMC
Antibiotic-associated pseudo-membranous colitis -
AAPMH
Annual Available Productive Man Hours -
AAPMR
American Academy of Physical Medicine and Rehabilitation - also AAPM&R -
AAPOS
American Association for Pediatric Ophthalmology and Strabismus Association for Pediatric Ophthalmology and Strabismus -
AAPP
Average All-Pig Price Affirmative Action Program Plan Affirmative Action Program Planning American Academy on Physician and Patient Affirmative Action... -
AAPPAS
Army Automation, Planning, Programming and Automation System -
AAPPES
Army Automation Planning, Programming and Evaluation System -
AAPPN
Association of Advanced Practice Psychiatric Nurses -
AAPPO
American Association of Preferred Provider Organizations -
AAPPSO
Army Acquisition Pollution Prevention Support Office
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ