Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

LBC

  1. Local Bus Controller
  2. Lamellar body count
  3. Lancaster Bible College
  4. LABORATORIO CHILE S.A.
  5. Legislative Budget Committee
  6. Lehman Brothers/First Trust Income Opportunity Fund
  7. Liquid-based cytology
  8. Low Bit Rate Coder
  9. Lymphadenosis benigna cutis - also LABC
  10. Load-bearing capacity
  11. Lymphoid blast crisis

Xem thêm các từ khác

  • LBCAST

    Lateral Buried Charge Accumulator and Sensing Transistor array
  • LBCB

    LIBERTY CENTRE BANCORP. INC.
  • LBCC

    Linn-Benton Community College Long Beach Convention Center Long Beach City College
  • LBCD

    Los Banos Community Day Left border of cardiac dullness
  • LBCH

    London Bankers\' Clearing House
  • LBCL

    Large B-cell lymphoma
  • LBCLs

    Large B-cell lymphomas Lymphoblastoid cell lines - also LCLs and LCL
  • LBCNC

    Land Based Colleges National Consortium
  • LBCO

    Low beam cut-off
  • LBCT

    LAUNCH BASE CARGO TRANSPORTER
  • LBCTA

    Long Beach Classroom Teachers Association
  • LBCUV

    Laparoscopic bipolar coagulation of uterine vessels
  • LBCs

    Lampbrush chromosomes - also LC Local Broadcast
  • LBD

    Ligand binding domain Lafora body disease Left brain damage Left brain-damaged Land and Building Division Laser Beam Detector Lewy body disease Left brain-damaged...
  • LBDA

    Low Background Detector Array
  • LBDs

    Ligand-binding domains Low back disorders
  • LBE

    Load-Bearing Equipment IATA code for Arnold Palmer Regional Airport, Latrobe, Pennsylvania, United States near Pittsburgh Lance bubbling equil. Location...
  • LBECH

    Long Beach Shipyard
  • LBED

    LOUISVILLE BEDDING CO.
  • LBES

    Los Banos Elementary School Lunada Bay Elementary School Liberty Boulevard Elementary School Luther Burbank Elementary School Los Berros Elementary School
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top