- Từ điển Viết tắt
Nash
Các từ tiếp theo
-
Native-PAGE
Native polyacrylamide gel electrophoresis -
Natl
National - also NX No, nat and NSOC NATIONAL MEDIA TECHNOLOGIES, INC. NAI TECHNOLOGIES, INC. National Interstate Corporation -
Nauti mi
Nautical Mile - also NM, nmi and Naut Mi -
NavNews
Navy News Service -
NavSol
Navigation Solutions -
NavTEL
Navigational Test and Evaluation Laboratory -
Naval gunfire support
Naval surface fire support - also NSFS -
Nawk
New awk -
Nb2a
Neuroblastoma 2a - also N2A -
Nba2
NZB autoimmunity 2
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"