Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

PY

  1. Program year
  2. Prior Year
  3. Pyridine - also PYR and P
  4. Person Years
  5. Percus-Yevick - also P-Y
  6. Pack-years
  7. Patient-year - also pt-yr
  8. PECHINEY GROUP
  9. PARAGUAY - also PRY, PA, P and Para
  10. Person-year
  11. Patient-years - also pt-yr, p-y, pty and pt-y
  12. Phosphorylated - also P- and phospho-
  13. Phosphotyrosine - also PTyr, P-Tyr and PT
  14. Peptide Y
  15. Plasmodium yoelii
  16. Personnel Year
  17. Phosphorylation
  18. Phosphotyrosyl - also pTyr and P-Tyr
  19. Pyrimethamine - also PYR, PM and PYM
  20. Pyrazole - also PYR and Pyzl
  21. Pyrene - also PYR
  22. Pyrrole - also Pyrr
  23. Pyridostigmine - also PD and Pyr
  24. Polyomavirus - also PyV
  25. Pyrimidine - also Pym and Pymd

Các từ tiếp theo

  • PYA

    Penultimate Year Assessment PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYB, PYC, PYD, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS, PYT and PYV
  • PYABTRL

    Put Your Ass Back To Real Life
  • PYAR

    Person-years at risk - also PYR
  • PYB

    PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYC, PYD, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS, PYT and PYV
  • PYD

    PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYE, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS, PYT and PYV Pyridinolines - also Pyr Pyridinium PYRIN domain Pyridinoline...
  • PYDIF

    PRIYADARSHINI CEMENT LTD.
  • PYE

    PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYD, PYG, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS, PYT and PYV Prior Year Ending
  • PYEYF

    PYRAMID ENERGY INC.
  • PYFU

    Person-years of follow-up
  • PYG

    PPlus Trust - also PJI, PJW, PJZ, PYA, PYB, PYC, PYD, PYE, PYI, PYJ, PYK, PYL, PYO, PYS, PYT and PYV IATA code for Pageland Airport, Pageland, South Carolina,...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top