- Từ điển Viết tắt
RKRV
Các từ tiếp theo
-
RKRVL
Rydberg-Klein-Rees-Vanderslice-Lakshman -
RKS
IATA code for Rock Springs-Sweetwater County Airport, Rock Springs, Wyoming, United States -
RKSI
ICAO code for Incheon International Airport, Incheon, South Korea -
RKSS
ICAO code for formerly Gimpo International Airport, Seoul, South Korea ICAO code for Gimpo Airport, Seoul, South Korea -
RKSW
Rocks in water -
RKT
IATA code for Ras Al Khaimah International Airport, Ras Al Khaimah, United Arab Emirates Rock-Tenn Company ROCK-TENN CO. Rocket - also R -
RKUNF
RAKUTEN INC. -
RKVDU
Remote Keyboard Visual Display Unit -
RKW
Rock in water IATA code for Rockwood Municipal Airport, Rockwood, Tennessee, United States -
RKWD
ROCKWOOD HOLDING CO.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemCars
1.981 lượt xemTrucks
180 lượt xemAir Travel
283 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBikes
729 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"