- Từ điển Viết tắt
RKSS
- ICAO code for formerly Gimpo International Airport, Seoul, South Korea
- ICAO code for Gimpo Airport, Seoul, South Korea
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
RKSW
Rocks in water -
RKT
IATA code for Ras Al Khaimah International Airport, Ras Al Khaimah, United Arab Emirates Rock-Tenn Company ROCK-TENN CO. Rocket - also R -
RKUNF
RAKUTEN INC. -
RKVDU
Remote Keyboard Visual Display Unit -
RKW
Rock in water IATA code for Rockwood Municipal Airport, Rockwood, Tennessee, United States -
RKWD
ROCKWOOD HOLDING CO. -
RKY
ADOLPH COORS CO. -
RKYM
ROCKY MOUNT MILLS, INC -
RKive
Archive - also ARCHIE, ARC, A, Arch and Archv -
RL
Return Loss Rocket Launcher - also R/L Report Leaving Radioluminescent Light Real Life Radio Liberty Red light Release Line Reactor licensing Rome Laboratory...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemBikes
729 lượt xemThe City
26 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAircraft
278 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"