Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

SBM

  1. Single Black Male
  2. SUNBEAM TALBOT
  3. IATA code for Sheboygan County Memorial Airport, Sheboygan, Wisconsin, United States
  4. Single Bitmap
  5. Small bowel meal
  6. Satellite Broadcast Manager
  7. Society of Behavioral Medicine
  8. Small Business Manager
  9. Soybean meal - also Sm and SOY
  10. Solitary brain metastasis
  11. Spina bifida meningomyelocele
  12. Soya-bean meal
  13. Soybean meals
  14. St. Louis, Brownsville and Mexico

Xem thêm các từ khác

  • SBMA

    Spinal and bulbar muscular atrophy Spinobulbar muscular atrophy Spinal bulbar muscular atrophy
  • SBMB

    Supervisory Bus Monitor Buffer
  • SBMC

    CONNECTICUT BANCSHARES, INC. Stromal bone marrow cells
  • SBMD

    Spinal bone mineral density Standardized BMD
  • SBMF

    Slave-boson mean field
  • SBML

    STRUCKMAN-BAATZ MEMORIAL LIBRARY Systems Biology Markup Language
  • SBMLF

    STRATABOUND MINERALS CORP.
  • SBMP

    Scotchbond Multi-Purpose Plus Scotchbond Multi-Purpose - also SMP
  • SBMS

    Southwestern Bell Mobile Service SCSI Bulk Memory Subsystem Space Battle Management Core System San Benancio Middle School Sunny Brae Middle School
  • SBMT

    Syngeneic bone marrow transplantation
  • SBMTD

    Santa Barbara Metropolitan Transportation District
  • SBMV

    Southern bean mosaic virus
  • SBN

    STANDARD BOOK NUMBER Satellite Broadcast Network Silviculture of Natural Forests Project Site Builder Network IATA code for South Bend Regional Airport,...
  • SBND

    South bound
  • SBNK

    SONOMA VALLEY BANCORP
  • SBNPB

    Space-Based Neutral Particle Beam
  • SBNPBS

    Space-Based Neutral Particle Beam System
  • SBNR

    SUNBELT NURSERY GROUP, INC.
  • SBNS

    SHALLBETTER INDUSTRIES, INC. Spina Bifida Neurological Scale
  • SBNT

    Social Behaviour and Network Therapy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top