Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, đèn chiếu sáng, pháo sáng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flare

Giải thích VN: Ngọn lửa hoặc ánh sáng bùng lên, hay cái đó tương tự như thế; trong trường hợp cụ thể nghĩa sau: dụng cụ tạo ra nguồn ánh sáng rất lớn để làm tín hiệu đích hay để chiếu sáng khu vực sân [[bay.]]

Giải thích EN: A flame or burst of light, or something suggesting this; specific uses include: a device that generates a single source of intense light for purposes of target or airfield illumination.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top