Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Áp giải

Thông dụng

Động từ

To escort, to conduct under escort
cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam
the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary

Xem thêm các từ khác

  • Mùi gì

    mere nothing; nothing at all; not much., nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì, only one small cup of tea in this hot...
  • Áp tải

    Động từ, to convoy
  • Ấp ủ

    Động từ: to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain, ấp ủ những tham vọng lớn lao, to...
  • Mũi giùi

    point where an attack is focussed, focus (of an attack).
  • Ngấu nghiến

    devour., ravenous, Ăn ngấu nghiến, to devour one's meal., Đọc ngấu nghiến một cuốn sách, to devour a book.
  • Ấp úng

    Động từ: to hum and haw, to stammer, ấp úng mãi không trả lời được, to hum and haw for long moments...
  • Mủi lòng

    be moved, feel pity, feel compassion., mủi lòng rơi nước mắt, to shed tears out of compassion.
  • Mùi mẽ

    taste (of food...).
  • Mùi mẽ gì

    như mùi gì (nghĩa mạnh hơn).
  • Át

    Động từ: to drown, ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại, the old man...
  • Mùi soa

    danh từ., hankerehief.
  • Mùi tây

    (thực vật) parsley.
  • Mũi tiêm

    (y học) injection, shot.
  • Âu ca

    (cũ) sing in chorus the praises.
  • Mum

    gnaw, chew with incisors.
  • Múm mím

    xem mím
  • Âu là

    (cũ) would rather., âu là ta cứ đi, we would rather keep going on.
  • Âu lạc

    %%Âu lạc was the nation of the viet people (between the late third century and 179bc) led by an dương vương thục phán who had reunified Âu việt...
  • Mum múp

    xem múp (láy).
  • Âu phục

    danh từ, european clothes, european suit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top