Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngấu nghiến

Mục lục

Thông dụng

Devour.
Ăn ngấu nghiến
To devour one's meal.
Đọc ngấu nghiến một cuốn sách
To devour a book.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ravenous

Xem thêm các từ khác

  • Ấp úng

    Động từ: to hum and haw, to stammer, ấp úng mãi không trả lời được, to hum and haw for long moments...
  • Mủi lòng

    be moved, feel pity, feel compassion., mủi lòng rơi nước mắt, to shed tears out of compassion.
  • Mùi mẽ

    taste (of food...).
  • Mùi mẽ gì

    như mùi gì (nghĩa mạnh hơn).
  • Át

    Động từ: to drown, ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại, the old man...
  • Mùi soa

    danh từ., hankerehief.
  • Mùi tây

    (thực vật) parsley.
  • Mũi tiêm

    (y học) injection, shot.
  • Âu ca

    (cũ) sing in chorus the praises.
  • Mum

    gnaw, chew with incisors.
  • Múm mím

    xem mím
  • Âu là

    (cũ) would rather., âu là ta cứ đi, we would rather keep going on.
  • Âu lạc

    %%Âu lạc was the nation of the viet people (between the late third century and 179bc) led by an dương vương thục phán who had reunified Âu việt...
  • Mum múp

    xem múp (láy).
  • Âu phục

    danh từ, european clothes, european suit
  • Âu sầu

    Tính từ: sad, melancholy, tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy, why is she looking so sad?
  • Ấu thơ

    như thơ ấu
  • Ấu trĩ

    Tính từ: infantile, childish, nhận xét ấu trĩ, a childish remark, cách xử sự ấu trĩ, an infantile behaviour,...
  • Ấu trĩ viên

    (cũ) kindergarten.
  • Mụn nhọt

    furuncle; boil.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top