Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ấp úng

Thông dụng

Động từ

To hum and haw, to stammer
ấp úng mãi không trả lời được
to hum and haw for long moments without being able to give an answer
ấp úng như ngậm hột thị
to stammer as if one has a potato in one's mouth
ấp a ấp úng
to stammer badly

Xem thêm các từ khác

  • Mủi lòng

    be moved, feel pity, feel compassion., mủi lòng rơi nước mắt, to shed tears out of compassion.
  • Mùi mẽ

    taste (of food...).
  • Mùi mẽ gì

    như mùi gì (nghĩa mạnh hơn).
  • Át

    Động từ: to drown, ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại, the old man...
  • Mùi soa

    danh từ., hankerehief.
  • Mùi tây

    (thực vật) parsley.
  • Mũi tiêm

    (y học) injection, shot.
  • Âu ca

    (cũ) sing in chorus the praises.
  • Mum

    gnaw, chew with incisors.
  • Múm mím

    xem mím
  • Âu là

    (cũ) would rather., âu là ta cứ đi, we would rather keep going on.
  • Âu lạc

    %%Âu lạc was the nation of the viet people (between the late third century and 179bc) led by an dương vương thục phán who had reunified Âu việt...
  • Mum múp

    xem múp (láy).
  • Âu phục

    danh từ, european clothes, european suit
  • Âu sầu

    Tính từ: sad, melancholy, tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy, why is she looking so sad?
  • Ấu thơ

    như thơ ấu
  • Ấu trĩ

    Tính từ: infantile, childish, nhận xét ấu trĩ, a childish remark, cách xử sự ấu trĩ, an infantile behaviour,...
  • Ấu trĩ viên

    (cũ) kindergarten.
  • Mụn nhọt

    furuncle; boil.
  • Mùng

    (địa phương) mosquito-net.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top