- Từ điển Việt - Anh
Âm thanh nổi
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
binaural
stereophonic
- âm (thanh) nổi
- stereophonic sound
- chương trình âm thanh nổi
- stereophonic programme
- sự ghi âm thanh nổi
- stereophonic recording of sound
- sự nghe âm thanh nói (nghe bằng hai tai)
- stereophonic reproduction
- sự theo dõi âm thanh nói (nghe bằng hai tai)
- stereophonic reproduction
- tín hiệu âm thanh nổi
- stereophonic signal
- tín hiệu tổng (số) âm thanh nổi
- stereophonic sum signal
- đường âm thanh nổi
- stereophonic tracks
stereophonic sound
Giải thích VN: Âm thanh ba chiều, âm thanh được ghi từ máy ghi âm đặt cách khoảng nhau, thường ở vị trí phải hoặc trái trước vật phát âm. Âm nhạc được truyền lại bởi các loa phóng thanh cũng đặt cách khoảng nhau, mỗi loa phát ra một tín hiệu khác nhau tương tự các máy ghi âm trước. Âm thanh nghe được giống như âm thanh ba chiều từ ban nhạc thật được biểu diễn trong phòng hòa [[nhạc.]]
stereophony
- đường kênh S (âm thanh nổi)
- S-channel (stereophony)
Xem thêm các từ khác
-
Âm thành phần
partial, partial tone -
Âm thanh tổ hợp
combination sound -
Âm thanh trên truyền hình
sound on vision -
Âm thanh trực tiếp
live sound -
Sự tích lại
congestion, accrual -
Sự tích lũy
accumulation, building up, cumulation, storage, storing, accumulation, sự tích lũy sai số, accumulation of errors, sự tích lũy năng lượng,... -
Sự thử nghiệm sàng lọc
screening inspection -
Kỹ sư hiện trường
site engineer, field engineer -
Kỹ sư khai thác
ground engineer -
Kỹ sư khoan
drilling engineer -
Âm thanh từ tính
magnetic sound, rãnh âm thanh từ tính, magnetic sound track -
Âm thoa
diapason, fork, tuning fork, bộ dao động âm thoa, fork oscillator, giải thích vn : cần giống hình cái nĩa , hai nhánh dao động theo... -
Âm thứ
minor tone, pilot tone -
Âm thuần
pure sound, pure tone, acoustic compliance, âm thuận riêng, specific acoustic compliance -
Sự thử nghiệm tác động
proof of action -
Sự thử nghiệm tăng tốc
accelerated testing, accelerated test -
Sự thử nghiệm thu
acceptance test, acceptance testing, approval test, official test, sự thử nghiệm thu điển hình ( máy ), type approval test -
Sự thử nghiệm tuần tự
sequential test -
Sự thử nghiệm vận hành
functional test, actual test -
Sự thử nghiệm vật liệu
material testing, materials inspection, materials specification, materials testing, testing of materials
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.