Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ép nóng

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

thermosetting
nhựa ép nóng
thermosetting plastics (thermosets)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hot pressing
sự ép nóng gỗ dán
hot pressing of plywood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top