- Từ điển Việt - Anh
Các từ tiếp theo
-
Ôi thôi
alas., Ôi thôi ! bao nhiêu công của thế là mất đứt!, alas! that was a clean loss of so much property and labour! -
Chát xít
shockingly acrid. -
Ôm chầm
xem chầm -
Châu báu
valuables (nói khái quát) -
Ôm chân
Động từ., to fawn upon, to toady to. -
Chẫu chàng
danh từ, racophorus -
Ôm đầu
hold one's head in one's hands. -
Cháu chắt
danh từ., grandchildren and great-grandchildren; posterity -
Ốm đi
to grow thin. -
Ôm đít
(thông tục)lick (somebody's) arse.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
158 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.