Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ý kiến

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
view, opinion

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

opinion
cuộc thăm ý kiến quần chúng
public opinion poll
quảng cáo ý kiến
opinion advertising
sổ ý kiến
opinion book
thăm ý kiến
opinion poll
trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
opinion test
việc từ chối đưa ra ý kiến
disclaimer of opinion
ý kiến "có ngoại trừ"
Except for opinion
ý kiến chấp nhận toàn bộ
qualified opinion
ý kiến chuyên gia
expert opinion
ý kiến kiểm toán
audit opinion
ý kiến kiểm toán viên
audit opinion
ý kiến phản bác
adverse opinion
ý kiến phủ định
adverse opinion
ý kiến theo tiêu chuẩn
qualified opinion
ý kiến trái ngược
adverse opinion
ý kiến vấn
advisory opinion
ý kiến về mặt pháp
legal opinion
ý kiến/ báo cáo chứng minh tội
clean opinion/report
điều tra ý kiến (người sử dụng)
opinion survey
prejudice

Xem thêm các từ khác

  • Hiệp

    Danh từ: round (box); (football) half, round, hiệp đầu, the first half, hiệp kennedy, kennedy round
  • Địa bạ

    cũng nói địa bộ land register, cadastre., land register
  • Y phục

    danh từ, costume, garments, clothes
  • Giận dữ

    tính từ, Động từ, angry, angry, furious,, to anger, to be envaged
  • Yếm

    danh từ, shield, brassiere
  • Yên ổn

    tính từ, soft landing, peaceful, safe
  • Yết thị

    Động từ, danh từ, bill, legal notice, placard, post, playcard
  • Yêu cầu

    Động từ, call, claim, demand, put in for (to...), request, require, required, requirement
  • Yêu sách

    Động từ, demand, to require, yêu sách của công đoàn, union demand
  • Yếu tố

    danh từ, component, element, factor, element, factor
  • Á

    từ cảm thán, Danh từ: asia, Tính từ: asian, asiatic, aah! oof(expression...
  • Mở mào

    begin, star, prelude.
  • Mở mắt

    to open eyes to.
  • Á âu

    tính từ, Danh từ: eurasia, eurasian, người có bố mẹ âu và á người á âu, eurasian
  • Ả đào

    danh từ, singsong girl, geisha
  • Á đông

    Tính từ: oriental, Danh từ: the orient, hấp thụ tư tưởng á đông,...
  • A dua

    Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng,...
  • Mở miệng

    Động từ., to open one's mouth to speak.
  • A ha

    aha, ha; hurrah, hurray, a ha tên trộm bị cảnh sát tóm rồi, ha! the thief is caught by the police!, a ha cô gái xinh quá, hurrah! what a...
  • A hoàn

    danh từ (cũ), abigail; maidservant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top