Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đã là

Thông dụng

(dùng với thì) As.
Đã cha mẹ thì phải trách nhiệm với con cái
As parents, we must assume responsibilities towards pur children.

Xem thêm các từ khác

  • Qua đời

    Động từ., to pass away.
  • Da láng

    tính từ., patent; enamelled.
  • Qua đường

    khách qua đường passer-by
  • Đã lâu

    phó từ, long ago; a long time ago
  • Đa liên

    (y học) polyvalent (of a vaccine).
  • Da liễu

    danh từ., skin and venereal diseases
  • Quả học

    (thực) carpology
  • Quá khích

    extremist., chủ trương quá khích, an extremist policy.
  • Dã man

    savage; barbarous., hành động dã man, a savage action.
  • Quạ khoang

    white-collared crow.
  • Đa mang

    Động từ, to take on many jobs at the same time, to set one's mind on
  • Da mồi

    Danh từ.: wrinkled skin., tóc bạc da mồi, having white hair and wrinkled skin
  • Quả là

    truly, really., quả là vô lý, it is truly absurd.
  • Đa mưu

    tính từ, wily; cunning
  • Quá lắm

    too much., cậu đòi hỏi quá lắm, you are demanding too much., quá lắm đấy  ! thân, that's too much !
  • Qua lân

    (từ cũ) for mere form's sake
  • Đa nghi

    tính từ, suspicious; distrustfull
  • Qua loa

    summary; cursory; perfunctory; for form's sake, xem qua loa các câu hỏi trong bài tập, to cast a cursory glance at the questions in an exercise;...
  • Đa nghĩa

    polysemantic., đa ngôn Đa ngôn đa quá, more have repented speech than silence.
  • Qua lọc

    tính từ., filterable.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top