Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đóng pha

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

phase locking
cophasal
co-phase
equiphase
in phase

Giải thích VN: Tình trạng hai tần số bằng nhau cùng góc pha, các trị số tối đa tối thiểu vào cùng thời điểm như nhau, với cực tính giống [[nhau.]]

dòng đồng pha
in-phase current
sự khóa đồng pha vuông góc
locked in-phase quadrature
sự điều chỉnh đồng pha
in-phase control
tín hiệu đồng pha
in-phase signal
isophasal
uniphase

Giải thích VN: Sự đồng pha giữa hai điện áp hai dòng điện hay giữa dòng điện điện [[áp.]]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top