Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đơn bản vị

Mục lục

Thông dụng

Monometallism.
Đơn bào
Unicellular.
Vi khuẩn những thể đơn bào
Bacteria are unicellular organisms.

Xem thêm các từ khác

  • Suồng sã

    tính từ, too familiar, natural, freely
  • Sường sượng

    xem sượng (láy)
  • Suông tình

    (thông tục) come back empty-handed., Đi kiếm cá nhưng suông tình, to go fishing and come back empty-handed.
  • Đồn bót

    cũng như đồn bốt (quân , cũ )postes.
  • Đơn ca

    sing solo., solo., Đơn ca có đệm pi a nô, to sing a solo with piano accompaniment.
  • Sướt

    Động từ, to graze, to scratch slightly
  • Suốt đời

    phó từ, all one's life
  • Đón chào

    meet, wait for and welcome., Đón chào một phái đoàn đến thăm nhà máy, to wait for and welcome a delegation on visit to one s factory.
  • Suốt lượt

    all in turn
  • Đơn chất

    (hóa học) element.
  • Đơn chiếc

    few in number., single, solitary., cảnh nhà đơn chiếc, a small family, a family consisting of few people., sống đơn chiếc, to lead a solitaly...
  • Súp de

    danh từ, boiler
  • Đơn cử

    cite ( a single fact...) as example.
  • Đon đả

    warmly, with alacrity.
  • Đồn đại

    circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news., Đừng nên nghe những tin đồn đại, one should not pay attention to widely-circulated...
  • Sụp lạy

    tumble down in a genuflexion, kowtow.
  • Đơn danh

    uninominal.
  • Súp lơ

    cauliflower
  • Đón đầu

    wait (for someone) in front (to stop his advance...)
  • Sút cân

    lose weight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top