- Từ điển Việt - Anh
Đơn cực điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electric monopole
Xem thêm các từ khác
- 
                                Đơn cực một vị trísingle pole double-throw (spst), spst
- 
                                Đơn cực từmonopole, magnetic monopole
- 
                                Đồn đại vềset a rumor about
- 
                                Dồn dậpĐộng từ, intensive, to accumulate
- 
                                Đơn đặt (hàng)order, mẫu đơn đặt hàng dịch vụ, service order form (soac), quản lý đơn đặt hàng, order administration (oa), trả tiền theo đơn...
- 
                                Phân kỳ(từ cũ, văn chương) part., (vật lý) diverge, defocus, discrepant, diverge, divergence, divergent, Đoạn trường thay lúc phân kỳ nguyễn...
- 
                                Phần làm việc của profinactive profile
- 
                                Tấm tường ngăndiagram plate, diaphragm plate, partition panel
- 
                                Tấm tỳ ngựcbreast plate, front panel, panel
- 
                                Tẩm ướtdrench, macerate, soak through, steeping
- 
                                Đơn đặt hàngenquiry form, indents, order, order form, purchase order, purchase orders, buying order, purchase requisition, sales order, mẫu đơn đặt hàng dịch...
- 
                                Đòn đẩyfilling, gin
- 
                                Dọn dẹptidy up, put in order (nói khái quát)., clearing, erasure, purge, purge (vs), scratch (vs), dọn dẹp đồ đạc, to put the furniture in order.,...
- 
                                Đồn điền(từ cũ) plantation., pen, estate, farm, plantation, nền kinh tế đồn điền, estate economy, giá giao tại đồn điền, ex plantation, nhà...
- 
                                Đơn diệpschlicht, univalence, univalent, hàm ( giải tích ) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp, schlicht function, miền đơn diệp, domain...
- 
                                Đơn điệumonotonous., flat, monotone, monotonic, monotonous, uniform, bài hát đơn điệu nghe rất chán, that monotonous song is very dull to hear., ánh...
- 
                                Phân loạito classify, to distribute., sort (in ascending order), sort (vs), to collate, to sort, assort, categorizing, class, classification, classify, classifying,...
- 
                                Phân loại (quặng)sieve
- 
                                Phần loại bỏ lần cuốifinal rejection
- 
                                Tấm vảicloth, fabric, piece goods, woven fabric
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                