Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường bay

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flight line
flight path
giữ thăng bằng đường bay
flight path levelling
máy tính dẫn đường bay
flight-path computer
đặt vào đường bay
inject into a flight path
độ dốc đường bay
flight path angle
đường bay cất cánh
takeoff flight path
đường bay chủ định
intended flight path
đường bay thực tế
actual flight path
đường bay được bảo đảm
guaranteed flight path
đường bay được chỉ thị
indicated flight path
flight strip
đường bay chính
main flight strip
lane
path
bộ định vị đường bay
glide path localizer
giữ thăng bằng đường bay
flight path levelling
máy tính dẫn đường bay
flight-path computer
đặt vào đường bay
inject into a flight path
điểm giữa của đường bay
midpoint of path
độ dốc đường bay
flight path angle
đường bay cất cánh
takeoff flight path
đường bay chờ
holding path
đường bay chủ định
intended flight path
đường bay kiểu đạn đạo
ballistic path
đường bay theo đường tròn lớn
great circle path
đường bay thực tế
actual flight path
đường bay được bảo đảm
guaranteed flight path
đường bay được chỉ thị
indicated flight path

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

air lane

Xem thêm các từ khác

  • Đường bay cất cánh

    takeoff flight path
  • Đường bay hơi

    boiling line
  • Đường bên

    edge track, lateral, lateral curve, side track, giải thích vn : một ống dẫn ra từ phần đầu của hệ thống mạng lưới vận chuyển...
  • Dưới tới hạn

    undercritical, subcritical, áp suất dưới tới hạn, subcritical pressure, chiều sâu dưới tới hạn, subcritical depth, khối lượng...
  • Đuôi từ quyển

    magnetotail
  • Phép đạc tam giác rađa

    radar triangulation, giải thích vn : quá trình định vị một mục tiêu sử dụng hai trạm rađa riêng biệt tạo với mục tiêu một...
  • Phép đạc tam giác vùng

    area triangulation, giải thích vn : phép đạc tam giác dùng để mở rộng ở các hướng từ một điểm kiểm soát , bao quát vùng...
  • Phép đệ quy

    recursion, phép đệ quy cấu trúc, structural recursion, phép đệ quy kép, double recursion, phép đệ quy nguyên thủy, primitive recursion
  • Trường hợp

    Danh từ: circumstance, case, event, instance, occurrence, sample, station, case, circumstances, thanh toán trong...
  • Cha

    Danh từ: father, dad, daddy, pa, papa, damn, curse, parent, sand, chafe, pulp, rasp, patty, cha giôdep nguyễn văn...
  • Cha mẹ

    danh từ., parent, parents
  • Chà xát, mài xát

    polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng...
  • Chắc

    solid, firm; secure, steady, sure, surely, Động từ: to be sure, to be certain, to firmly believe, surely, heavy,...
  • Chạc ba

    y-branch, y-branch fitting, khuỷu ống , chạc ba, y-branch fitting
  • Đuổi việc

    lay off, boot, cashier, kickback
  • Dương

    danh từ, tính từ, positively, husband of aunt, positive, french curve, gage, gauge, guide, jig, loft, model, mold, mould, pattern, sample, sampler,...
  • Phép đếm

    counting operation, counting relay, numeration, numeration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top