Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phép đạc tam giác vùng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

area triangulation

Giải thích VN: Phép đạc tam giác dùng để mở rộng các hướng từ một điểm kiểm soát, bao quát vùng xung [[quanh.]]

Giải thích EN: Triangulation that extends in various directions from a control point, covering the surrounding region.

Xem thêm các từ khác

  • Phép đệ quy

    recursion, phép đệ quy cấu trúc, structural recursion, phép đệ quy kép, double recursion, phép đệ quy nguyên thủy, primitive recursion
  • Trường hợp

    Danh từ: circumstance, case, event, instance, occurrence, sample, station, case, circumstances, thanh toán trong...
  • Cha

    Danh từ: father, dad, daddy, pa, papa, damn, curse, parent, sand, chafe, pulp, rasp, patty, cha giôdep nguyễn văn...
  • Cha mẹ

    danh từ., parent, parents
  • Chà xát, mài xát

    polish, giải thích vn : làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng cách chà xát . làm cho bề mặt nhẵn và bóng , thường bằng...
  • Chắc

    solid, firm; secure, steady, sure, surely, Động từ: to be sure, to be certain, to firmly believe, surely, heavy,...
  • Chạc ba

    y-branch, y-branch fitting, khuỷu ống , chạc ba, y-branch fitting
  • Đuổi việc

    lay off, boot, cashier, kickback
  • Dương

    danh từ, tính từ, positively, husband of aunt, positive, french curve, gage, gauge, guide, jig, loft, model, mold, mould, pattern, sample, sampler,...
  • Phép đếm

    counting operation, counting relay, numeration, numeration
  • Phép điện ký

    electrography
  • Phép điện phân

    electrolysis
  • Phép đo

    measurement, measurements, measuring, measurement, chỉ số sai của phép đo lường, error index of a measurement method, khoảng thời gian của...
  • Chạc bẩy

    fork lever, forked lever
  • Chắc chắn

    Tính từ: reliable, reliably solid, definitely, Động từ: to be cock-sure,...
  • Chạc chữ thập

    cross, cross (fitting), crosshead, croxed fitting, chạc chữ thập các đăng, trunnion cross
  • Chạc chữ thập kép

    double crucible
  • Chạc chuyển

    reducing socket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top