Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đường dây trên không

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

aerial wire

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

overhead line
chiều dài đường dây trên không
overhead line length

Xem thêm các từ khác

  • Đường dây treo cao

    overhead line
  • Đường dây trời

    overhead line, khớp nối đường dây trời, overhead-line knuckle, khuỷu đường dây trời, overhead-line knuckle
  • Phiếu chuyển

    transfer card, routine slip, transmittal letter
  • Chất kết dính

    binding agent, binding material, binding materials, bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker, chất kết dính...
  • Đường dây trục

    interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line
  • Đường dây vào

    input line, line in
  • Đường dây xích

    catenary, catenary curve, catenary line, caternary line, funicular curve, đường dây xích cầu, spherical catenary, đường dây xích hai đáy,...
  • Phiếu đục lỗ

    aperture card, perforated card, perforated plate, perforated sheet, punch (ed) card, punch card, punched card, punch card, phiếu đục lỗ theo nhị...
  • Chất kết tụ

    aggregate, coalescer, curd
  • Chất kết tủa

    precipitant, precipitum, deposit, deposited matter, lag, residual, residue, sedimentation, settlement, precipitate, precipitation, chất kết tủa trắng,...
  • Dưỡng để cắt mộng

    miter board, miter box, mitre board, mitre box
  • Đường đen

    ground line, access road, approach road, feeder road, spur road
  • Đường đi

    road, way., dog hole, itinerary, orbit, path, race, rout, route, stroke, track, trajectory, travel, way, alleyway, route, hiệu ( số ) đường đi,...
  • Đường đi bộ

    banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway, footpath, mặt lát đường đi bộ, foot-path paving, đường...
  • Đường di chuyển

    tracking, giải thích vn : là quá trình được chỉ ra bao gồm ; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc...
  • Đường di chuyển đầu vòi phun

    ram travel, giải thích vn : quãng đường di chuyển chuyển của một đầu vòi phun khi đổ đầy một khuôn [[đúc.]]giải thích...
  • Phiếu giao hàng

    certificate of delivery, delivery order, copy order, delivery note, delivery slip, packing slip
  • Phiếu gửi hàng

    bill of parcel, consignment note, way bill, consignment note, delivery note, phiếu gửi hàng đường sắt, railway consignment note
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top