Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đảm đang

Thông dụng

Như đảm
Ba đảm đang
"Three responsibilities" movement (launched during the antiaggression was, in which Vietnamese women assumed responsibility for the household, production and fighting in their menfolk's place).
adept, proficient, efficacious (in domestic/household affairs)

Xem thêm các từ khác

  • Đàm đạo

    Động từ, to converse; to talk
  • Dâm dấp

    moist, damp (usually with sweat).
  • Quay cóp

    Động từ., to crib, to copy.
  • Dâm dật

    tính từ., lascivious; lustful;
  • Quay cuồng

    to whirl., to turn round and round., đầu óc quay cuồng, to be in a whirl.
  • Quay đi

    turn away from, turn one's back.
  • Dầm dề

    soaked; oozingly wet., nước mắt dầm dề, eyes overflowing with tears.
  • Quay đơ

    in a dead faint.
  • Đầm đìa

    soaked through. dripping wet., Đầm đìa nước mắt, to be dripping wet with tears
  • Quay giáo

    turn one's arms against
  • Dấm dớ

    (khẩu ngữ), như ấm ớ
  • Quay gót

    turn on one's heels
  • Dấm dứ

    poise into readiness., giơ tay lên dấm dứ đấm, to raise one's fist and poise it into readiness to strike., cái bóng dấm dứ định chạy...
  • Dâm dục

    lust, lewdness, sexual indulgence, concupiscence., lustful, concupiscent.
  • Quay lơ

    cũng nói, quay đơ, [fall] in a dead faint
  • Dấm dúi

    xem giấm giúi
  • Quay lưng

    turn one's back on
  • Đắm đuối

    tính từ, passionate; distracted
  • Quay ngoắt

    turn round., quay ngoắt một trăm tám mươi độ, to make a volte-face.
  • Quấy nhiễu

    Động từ, worry; pester
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top