Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đầu gió

Mục lục

Thông dụng

Wind-swept place
Đứng đầu gió dễ bị cảm
One can easily catch a cold in a wind-swept place

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

windward

Xem thêm các từ khác

  • Chiết trung

    Động từ: to practise eclectism, tính từ, compromise, một đề nghị có tính chất chiết trung, a proposal...
  • Thời khóa biểu

    danh từ, course schedule, time table, timetable
  • Bên trên

    over, above, upper, uppermost, above
  • Thạch

    danh từ, agar gel, agar, chinese gelatin (isinglass, japanese gelatin) isinglass, jelly
  • Dấu hoa thị

    asterik., asterisk (*), asterisk (abbr)
  • Dầu khí

    petroleum and gas complex., gas oil, oil gas
  • Mật vụ

    danh từ., secret service (ss), secret service.
  • Thái ấp

    danh từ, freehold, fief, feud
  • Thổi phồng

    Động từ, inflate, turgeid, hype, to blow up
  • Thói quen

    danh từ, habit, established practice, practice, rule, use and wont, habit
  • Đầu mối

    clue, nodal, tìm ra đầu mối vụ trộm, to find the clue to a theft
  • Thời sự

    danh từ, current event, current event, newsreel
  • Thời trang

    danh từ, fashion, fashion, mode, style, vogue, fashion, cổ phiếu thời trang, fashion shares, cuộc biểu diễn thời trang, fashion parade,...
  • Thông

    danh từ, tính từ, Động từ, clear-to-send, hamlet, pine, through; clear, unchocked, to clear off, to unchock, to unclog, to open; to allow , traffic...
  • Dấu ngã

    tilde; rising accent., tilde
  • Chỉnh đốn

    Động từ: to dress, to reorganize, to set right, re-establish, re-establishment, reorganization, reorganize, chỉnh...
  • Thông cảm

    Động từ, to sympathize, to pay compassion to, sympathy, to sympathize with someone (about someone or something), to show a compassion for (someone)
  • Thông cáo

    danh từ, communique, notification, communique
  • Thông đồng

    Động từ, collude, collision, collusion, combination1, concerted practice, to be in collusion, to compromise, to be in league, độc quyền thông...
  • Thông dụng

    tính từ, common, popular, all-purpose, commonly used, cầu thang thông dụng, common stairway, dốc thoải thông dụng, common ramp, bản báo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top