Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đằng hắng

Thông dụng

Như đặng hắng

Xem thêm các từ khác

  • Quyền thuật

    danh từ, boxing
  • Đăng hỏa

    (cũ) burn the midnight oil, mười năm đăng hỏa, to burn the midnight oil for ten long years
  • Quyến thuộc

    danh từ, parents; relatives
  • Đàng hoàng

    comfortabily off., openly., Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình, to put forth openly one's legitimate aspirations (before...
  • Quyền uy

    danh từ, power, authority
  • Quyết

    Động từ, to decide; to determine
  • Đang khi

    while., đang tay, be ruthless enough to., Đang tay đánh một em bé, to be ruthless enough to beat a child.
  • Đăng khoa

    (cũ) graduate, Đại đăng khoa, graduate, tiểu đăng khoa, get married, marry ( of a scholar)
  • Quyết chí

    set one s mind., quyết chí tu thân, to set one s mind on self-improvement.
  • Đăng kiểm

    (hàng hải)register (a ship), cơ quan đăng kiểm việt nam, vietnam register of shipping
  • Quyết chiến

    decisive battle
  • Đáng kiếp

    như đáng đời nghĩa 1., thật đáng kiếp nó!, it serves him right.
  • Đằng la

    (cũ) climbing plant; concubine
  • Quyết đoán

    determined, appraise (assess) with certainty.
  • Đẳng lập

    (ngôn ngữ) coordinated, từ ghép đẳng lập, a coordinated compound noun
  • Quyết nghị

    resolve., resolution., thông qua quyết nghị, to pass a resolution.
  • Quyết nhiên

    decidedly., việc ấy quyết nhiên không xong, that matter will decidedly not be settled.
  • Quyết tâm

    determined, decisive
  • Đáng mặt

    be worthy, deserve., Đáng mặt anh hùng, to deserve to be call a hero
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top