Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quyết chiến

Thông dụng

Decisive battle

Xem thêm các từ khác

  • Đáng kiếp

    như đáng đời nghĩa 1., thật đáng kiếp nó!, it serves him right.
  • Đằng la

    (cũ) climbing plant; concubine
  • Quyết đoán

    determined, appraise (assess) with certainty.
  • Đẳng lập

    (ngôn ngữ) coordinated, từ ghép đẳng lập, a coordinated compound noun
  • Quyết nghị

    resolve., resolution., thông qua quyết nghị, to pass a resolution.
  • Quyết nhiên

    decidedly., việc ấy quyết nhiên không xong, that matter will decidedly not be settled.
  • Quyết tâm

    determined, decisive
  • Đáng mặt

    be worthy, deserve., Đáng mặt anh hùng, to deserve to be call a hero
  • Quyết thắng

    set one's mind on victory (success).
  • Đằng này

    (thân)i, me, Đằng này vừa mới gọi dây nói cho cậu đấy, i've just rung up for you, old boy
  • Đắng nghét

    very bitter
  • Quyết ý

    set one s mind on (something), be determined to.
  • Quýnh

    be beside oneself, be out of one's wits., mừng quýnh, to be beside oneself with joy., sợ quýnh, to be out of one's wits with fright, to be frightened...
  • Đảng phái

    parties (nói khái quát)., óc đảng phái, party spirit, partisanship.
  • Quỳnh bôi

    (từ cũ) ruby cup.
  • Đảng sam

    (thực vật, dược) codonosis.
  • Quỳnh tương

    danh từ, (old) good wine
  • Đáng số

    deserve one's fate.
  • Quýt

    danh từ, mandarin; mandarine
  • Đảng sử

    party history.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top