Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đặc tuyến

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

characteristic
góc đặc tuyến
characteristic angle
đặc tuyến (phụ) tải
load characteristic
đặc tuyến anode
anode characteristic
đặc tuyến bão hòa
saturation characteristic
đặc tuyến biên độ pha
phase amplitude characteristic
đặc tuyến chế độ xác lập (của hồ quang)
steady-state characteristic
đặc tuyến chung
total characteristic
đặc tuyến của họ mặt phẳng
characteristic of a family of surfaces
đặc tuyến của một mặt trải được
characteristic of a developable
đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)
characteristic of a complex
đặc tuyến của một nhóm (đường thẳng)
characteristic of a developable
đặc tuyến dòng không đổi
constant-current characteristic
đặc tuyến dòng-bước sóng
current-wavelength characteristic
đặc tuyến dòng-điện áp
current-voltage characteristic
đặc tuyến huy
persistence characteristic
đặc tuyến ghi
recording characteristic
đặc tuyến ghi âm
recording characteristic
đặc tuyến không tải
no-load characteristic
đặc tuyến xo
spring characteristic
đặc tuyến lôgarit
logarithmic characteristic
đặc tuyến lưới
grid characteristic
đặc tuyến lưu sáng
persistence characteristic
đặc tuyến ngoài (động lực)
external characteristic
đặc tuyến ổn định
steady-state characteristic
đặc tuyến phân
decay characteristic
đặc tuyến phổ
spectral characteristic
đặc tuyến quang
optical characteristic
đặc tuyến rời rạc
discrete characteristic
đặc tuyến suy giảm tần số
loss frequency characteristic
đặc tuyến tải
load characteristic
đặc tuyến tải trọng
load characteristic
đặc tuyến tần số
frequency characteristic
đặc tuyến tăng vọt
surge characteristic
đặc tuyến thẳng
linear characteristic
đặc tuyến thời gian
time characteristic
đặc tuyến thuận
forward characteristic
đặc tuyến thủy lực
hydraulic characteristic curve
đặc tuyến tĩnh
static characteristic
đặc tuyến tốc độ-mômen quay
torque-speed characteristic
đặc tuyến trở kháng
impedance characteristic
đặc tuyến truyền dẫn
transmission characteristic
đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)
transmission characteristic
đặc tuyến truyền đạt
transfer characteristic
đặc tuyến vận hành
operating characteristic
đặc tuyến vận hành
operating characteristic (OC)
đặc tuyến vận hành
operating characteristic curve
đặc tuyến vận hành
running characteristic
đặc tuyến von-ampe
current-voltage characteristic
đặc tuyến vôn-ampe
voltage current characteristic
đặc tuyến đi-ốt
diode characteristic
đặc tuyến điện áp-dòng
voltage current characteristic
đặc tuyến điện cực
electrode characteristic
đặc tuyến điện trở âm
negative resistance characteristic
đặc tuyến đoạn bằng
plateau characteristic
đặc tuyến động
dynamic characteristic
đường đặc tuyến
characteristic curve
characteristic channel
characteristic curve

Giải thích VN: Đồ thị biểu diễn quan hệ giữa các đại lượng điện phản ánh đặc tính của các linh kiện, các mạch điện hoặc các thiết [[bị.]]

đặc tuyến thủy lực
hydraulic characteristic curve
đặc tuyến vận hành
operating characteristic curve
curve
đặc tuyến chọn lọc
selectivity curve
đặc tuyến dòng điện-điện áp
current-voltage curve
đặc tuyến năng suất
performance curve
đặc tuyến thực hiện
performance curve
đặc tuyến thủy lực
hydraulic characteristic curve
đặc tuyến vận hành
operating characteristic curve
đặc tuyến độ nhạy
sensitivity curve
đường đặc tuyến
characteristic curve
pattern
đặc tuyến cacđioit
cardioid pattern
đặc tuyến hướng tính
directivity pattern

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top