- Từ điển Việt - Anh
Địa phương
|
Thông dụng
Region,area (is a country).
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ground
indigenous
local
- bản đồ trọng lực địa phương
- local gravity map
- biến địa phương
- local variable
- buýt địa phương
- local bus
- các điều kiện địa phương
- local conditions
- cán bộ địa phương
- local authority (localgovernment authority)
- chuẩn quy chiếu địa phương
- local reference standard
- công ty điện thoại địa phương
- local telephone company (US)
- cốt liệu địa phương
- local aggregate
- cực tiểu địa phương
- local minimum
- dị thường đẳng tĩnh địa phương
- local isostatic anomaly
- dị thường địa phương
- local anomaly
- dịch vụ điện thoại địa phương
- local telephone service
- gia tốc địa phương
- local acceleration
- giá địa phương
- local price
- giặc cỏ ở địa phương
- local unrest
- giao thông địa phương
- local traffic
- giờ vệ tinh địa phương
- local spacecraft time
- giờ địa phương
- local time
- giờ địa phương trung bình
- local mean time
- giới chức địa phương
- local authority (localgovernment authority)
- hệ số địa phương
- local coefficients
- hệ thống cống địa phương
- local sewerage system
- hệ địa phương
- local system
- hiện tượng địa phương
- local phenomena
- hiệu ứng địa phương
- local effect
- hồi tiếp địa phương
- local feedback
- không chỉnh hợp địa phương
- local unconformity
- mã địa phương
- local code
- mạng khu địa phương
- local area network (LAN)
- mạng địa phương
- local area network
- mạng địa phương
- local network
- máy in địa phương
- local printer
- miền địa phương
- local field
- mưa địa phương
- local rain
- múi giờ địa phương
- local time zone
- nhóm Li địa phương
- local Lie group
- nhóm Lie địa phương
- local Lie group
- nhóm thiên hà địa phương
- local group of galaxies
- nhóm địa phương
- local group
- ổ đĩa địa phương
- local drive
- phân thớ ở địa phương
- local fibration
- phát thanh địa phương
- local broadcasting
- quyết định luận địa phương
- local determinism
- sân bay địa phương
- local airport
- sân chơi địa phương
- local playground
- sự giao thông địa phương
- local traffic
- sự ổn định địa phương
- local stability
- tài nguyên địa phương
- local resources
- tam giác địa phương
- local triangle
- tham số địa phương
- local parameter
- thang thời gian độc lập địa phương
- local independent time scale
- thiết kế theo điều kiện địa phương
- building design adapted to local conditions
- thông tin giao thông địa phương
- local traffic information
- tính chất địa phương
- local property
- tivi địa phương
- local television
- tọa độ địa phương
- local coordinates
- tổng đài địa phương
- local exchange
- trạm bơm thoát nước địa phương
- local sewage pumping station
- trọng tài địa phương
- local arbitration
- văn phòng địa phương
- local office
- vành địa phương
- local ring
- vật liệu địa phương
- local materials
- đài phát thanh địa phương
- local broadcasting station
- đồng cấu địa phương
- local homomorphism
- đường quá trình triều địa phương
- local tidal diagram
- đường địa phương
- local highway
- đường địa phương
- local road
- đường địa phương
- local way
- đứt gãy địa phương
- local fault
local (a-no)
locality
unilateral
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
region
regional
Xem thêm các từ khác
-
Máy nén trục vít quay
gear compressor, lysholm compressor, rotary screw compressor -
Máy nén trục vít ướt
oil-flooded screw compressor, oil-injected screw compressor, oil-wet compressor, oil-wet screw -
Tiền đề lớn
major predicate, major premise, sumption -
Bộ điều khiển nhập/xuất
i/o controller, input/output control unit, input/output controller, ioc (input/output controller) -
Bộ điều khiển nhóm
cluster control unit, cluster controller -
Đĩa quang laze
laser optic disc, laser optic disk, laser optical disk, đĩa quang laze xóa được, elod (erasablelaser optical disk) -
Đĩa quang số
digital optical disc, digital optical disc (dod), digital optical disk, dod (digital optical disc), numeric optical disk, optical disk, giải thích vn... -
Đĩa quang xóa được
erasable optical disc, erasable optical disk, ổ đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive -
Đĩa quay
rotating disc, rotating disk, rotor, turbplate, turnplate, turnsheet, turntable, trục đĩa quay ( trong công tơ ), rotor shaft -
Đĩa quay chậm
slow motion disc, slow motion disk -
Đĩa quét xoắn nhiều lần
multispiral scanning disc, multispiral scanning disk -
Địa quyển
geophere, geosphere, pedosphere -
Đĩa rađa
radar dish -
Đĩa RAM
ram disk -
Đĩa răng
chain wheel, cog, tooth -
Đĩa răng chạy không
idler sprocket -
Máy ngắm quang học
optical sight -
Máy ngào đất sét
clay mixer, filler mixer, mud mixer, pug-mill -
Tiền điện tử
e-cash (electronic cash), electronic cash (e-cash), electronic money, e-money (electronic money), electronic money -
Tiến độ
danh từ, lead-time, pace, programme, progress, rate, progress, possibility of future growth, rate of progress, bảng quy hoạch tiến độ, progress...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.