- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc tán đinh
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
rivet nut
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc thiết đặt
regulating nut, set nut -
Đai ốc tiện bằng máy
machine-made nuts -
Thất bại
Động từ, failure, fail, founder, lose, turkey, to be defeated, to lose, to fail, to be unsuccessful, giải thích vn : Đầu tư không được... -
Thắt chặt dây đai
tighten a belt -
Bàn di chuyển ngang
traversing table -
Bàn làm việc (của máy)
chucking table -
Đai ốc tròn
an adjusting nut, round nut -
Đai ốc tự siết
self-looking nut -
Đai ốc tự xiết
self-locking nut
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
207 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemA Classroom
173 lượt xemMath
2.090 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này