Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điếc lác

Thông dụng

Deaf (nói khái quát).

Xem thêm các từ khác

  • Điếc lòi

    như điếc đặc
  • Sấp mặt

    tính từ, shifty, double-faced
  • Điếc óc

    deaffing, din-like, stunning., cãi nhau điếc óc, to make din by quarrelling.
  • Sấp ngửa

    danh từ, head and tail
  • Điếc tai

    deafning, ear-splitting, tiếng nổ điếc tai, adeafning explosion.
  • Sắp sẵn

    get ready, prepare.
  • Sắp sửa

    be about to., make preparations, make ready., sắp sửa đi thì trời mưa, to be about to go when it rains., sắp sửa cho đủ trước khi đi,...
  • Sập sùi

    intermittent., mưa sập sùi, it rains intermittently.
  • Diễm ảo

    eerily beautiful.
  • Điểm báo

    make a press ruon-up, make a press rewiew.
  • Diềm bâu

    calico, plain cotton cloth.
  • Điểm binh

    (từ cũ) rewiew troops.
  • Điếm canh

    như điếm
  • Điểm chỉ

    sign by pressing one's finnger-print., không biết chữ thì phải chỉ, if one was illiterate, one had to sign by pressing one'sfinger-print (on...
  • Diêm đài

    danh từ, hell; hades
  • Sắt cầm

    (từ cũ) xem cầm sắt
  • Diêm dân

    salt worker.
  • Sát cánh

    Động từ, to stand work. side by side elbow to elbow
  • Điểm danh

    call the roll., Điểm danh những người dự thi, to call the competition.
  • Sắt đá

    iron and stone, iron., ý chí sắt đá, iron will.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top