Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

hot spot

Giải thích VN: Một điểm hay một khu vực trong một dây chuyền phản ứng trong đó nhiệt độ cao hơn nhiều so với trong các phản ứng; thường dùng cho các phản ứng tỏa [[nhiệt.]]

Giải thích EN: A point or area in a reaction system in which the temperature is considerably higher than that in most of the reactor; this usually locates the reaction front for an exothermic reaction..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top