Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi ra

Mục lục

Thông dụng

Go out of one's house.
Discharge (from one's bowels).
Đi ra máu To discharge blood from one s bowels

Y học

Nghĩa chuyên ngành

efferent

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

outgoing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top