Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ấp a ấp úng

Thông dụng

Xem ấp úng (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Mục trường

    (ít dùng) grazing-ground, grazing-land.
  • Áp bức

    Động từ: to oppress, Danh từ: oppression, áp bức các tộc người thiểu...
  • Áp chảo

    Tính từ: half-fried, saute, thịt áp chảo, saute meat
  • Áp chế

    Động từ: to tyrannize, to persecute, họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình, they...
  • Ấp chiến lược

    strategic hamlet.
  • Áp đảo

    Động từ: to overwhelm , to overpower, áp đảo tinh thần địch, to psychologically overwhelm the enemy, bọn...
  • Áp giải

    Động từ: to escort, to conduct under escort, cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà...
  • Mùi gì

    mere nothing; nothing at all; not much., nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì, only one small cup of tea in this hot...
  • Áp tải

    Động từ, to convoy
  • Ấp ủ

    Động từ: to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain, ấp ủ những tham vọng lớn lao, to...
  • Mũi giùi

    point where an attack is focussed, focus (of an attack).
  • Ngấu nghiến

    devour., ravenous, Ăn ngấu nghiến, to devour one's meal., Đọc ngấu nghiến một cuốn sách, to devour a book.
  • Ấp úng

    Động từ: to hum and haw, to stammer, ấp úng mãi không trả lời được, to hum and haw for long moments...
  • Mủi lòng

    be moved, feel pity, feel compassion., mủi lòng rơi nước mắt, to shed tears out of compassion.
  • Mùi mẽ

    taste (of food...).
  • Mùi mẽ gì

    như mùi gì (nghĩa mạnh hơn).
  • Át

    Động từ: to drown, ông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lại, the old man...
  • Mùi soa

    danh từ., hankerehief.
  • Mùi tây

    (thực vật) parsley.
  • Mũi tiêm

    (y học) injection, shot.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top