Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ao ước

Thông dụng

Động từ

To wish for, to long for, to crave for
các trẻ mồ côi này ao ước được đi thăm lăng Bác Hồ
these orphans wish for a visit to Uncle Ho's mausoleum
sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của gái xinh đẹp ấy
any student in the Faculty of Law longs to be in that pretty girl's favour
ao ước mau hết bệnh sốt thương hàn
to crave for a quick recovery from typhoid fever
sự ao ước niềm khao khát
wish, longing, craving
sự ao ước được sống độc lập tự do
a longing for independence and freedom

Xem thêm các từ khác

  • Áo vệ sinh

    danh từ, cotton sweater
  • Mục sư

    pastor, clergyman.
  • Ảo vọng

    Danh từ: fantastic hope, fantastic wish, không nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp...
  • Mục súc

    (từ cũ) grazing animals.
  • Áo xống

    Danh từ: untidy clothes, tôi chẳng biết cô ta dám mặc áo xống giữa ban ngày hay không, i don t know...
  • Ấp a ấp úng

    xem ấp úng (láy).
  • Mục trường

    (ít dùng) grazing-ground, grazing-land.
  • Áp bức

    Động từ: to oppress, Danh từ: oppression, áp bức các tộc người thiểu...
  • Áp chảo

    Tính từ: half-fried, saute, thịt áp chảo, saute meat
  • Áp chế

    Động từ: to tyrannize, to persecute, họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình, they...
  • Ấp chiến lược

    strategic hamlet.
  • Áp đảo

    Động từ: to overwhelm , to overpower, áp đảo tinh thần địch, to psychologically overwhelm the enemy, bọn...
  • Áp giải

    Động từ: to escort, to conduct under escort, cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà...
  • Mùi gì

    mere nothing; nothing at all; not much., nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì, only one small cup of tea in this hot...
  • Áp tải

    Động từ, to convoy
  • Ấp ủ

    Động từ: to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertain, ấp ủ những tham vọng lớn lao, to...
  • Mũi giùi

    point where an attack is focussed, focus (of an attack).
  • Ngấu nghiến

    devour., ravenous, Ăn ngấu nghiến, to devour one's meal., Đọc ngấu nghiến một cuốn sách, to devour a book.
  • Ấp úng

    Động từ: to hum and haw, to stammer, ấp úng mãi không trả lời được, to hum and haw for long moments...
  • Mủi lòng

    be moved, feel pity, feel compassion., mủi lòng rơi nước mắt, to shed tears out of compassion.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top