Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ễnh

Thông dụng

Động từ

To swell
ăn nhiều quá ễnh bụng
to have a swelling belly for having eaten too much food

Xem thêm các từ khác

  • Ệnh

    Thông dụng: dull (yellow)., nước da vàng ệnh, a dull yellow complexion.
  • Thành văn

    Thông dụng: danh từ, written
  • Ẹo

    Thông dụng: Động từ, to twist, to bend
  • Thao

    Thông dụng: danh từ, coarse silk, silk tassel
  • Èo éo

    Thông dụng: như èo èo
  • Thảo

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ, herb, generous,open-handed, dutiful, scrawling, to write, to draft
  • Èo èo

    Thông dụng: scold loudy and peristingly., Đừng èo èo mãi thế, don't keep scolding loudly and peristingly...
  • Thạo

    Thông dụng: tính từ, proficient, skilled, experiencel
  • Ẽo ẹt

    Thông dụng: groan
  • Ẹo lưng

    Thông dụng: bent back., người nông dân gánh luá ẹo cả lưng, the peasant's back was bent under the load...
  • Thảo mộc

    Thông dụng: danh từ, plants, vegetation
  • Èo ọt

    Thông dụng: (cũng nói èo uột) weakly [from poor health]., cô ta trông ẻo lả lắm, she looks very weakly.
  • Ẹp

    Thông dụng: Động từ, to deflate, to flatten
  • Thấp

    Thông dụng: tính từ, low, poor, bad
  • Thắp

    Thông dụng: Động từ, to light, to burn
  • Thạp

    Thông dụng: danh từ, glazed terri-cotta jar
  • Thông dụng: Động từ: to pawn; to pledge, gá bạc, to keep a gambling-house,...
  • Thông dụng: Danh từ: cock; fowl; chicken, Động từ, chuồng gà, fowl-house,...
  • Thông dụng: danh từ, chap; bloke
  • Gả

    Thông dụng: Động từ, to give in marriage; to marry one's daughter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top