Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống khoan

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

drill pipe
bộ ống khoan
stand of drill pipe
chuỗi ống khoan đường kính khác nhau
tapered string of drill pipe
ống khoan bên trái
left-hand drill pipe
ống khoan bị kẹt
frozen drill pipe
ống khoan rèn chồn trong
internal upset drill pipe
thời gian lắp thêm ống khoan
pulling out time for drill pipe
joint
khớp nối ống khoan
tool joint
shothole casing

Giải thích VN: Một ống nhẹ ren hai đầu tránh bị tuột khi khoan .[[]]

Giải thích EN: A lightweight pipe threaded on both ends to prevent the shothole from caving.

Xem thêm các từ khác

  • Tàu lướt

    gliding boat, hydrofoil, hydroplane
  • Cần gạt

    grip, handgrip, lever, striking lever, tracker-ball
  • Cần gạt nước

    windscreen wiper, windshield cleaner, wiper, wiper arm, thanh nối cần gạt nước, wiper arm, vị trí dừng của cần gạt nước, hidden...
  • Động lượng

    kinetic quantity, momentum, quantity of motion, industrial momentum, bảo toàn động lượng, conservation of momentum, mômen động ( lượng...
  • Dòng mã

    code current, code line, line of code
  • Đồng mạ vàng

    gild bronze
  • Đóng mạch

    arteria, artery, close a circuit, switch on, to switch on, động mạch âm vật sâu, arteria profunda clitoridis, động mạch bàng quang dưới,...
  • Ống khói

    Danh từ.: chimney., chimney, stack, chimney neck, chimney shaft, chimney stack, flue, flue tube, fume duck, funnel,...
  • Tàu phá băng

    de-ice boot, de-ice trunk, ice apron, ice boast, ice breaker, ice guard, icebreaker
  • Tàu phụ trợ

    breakdown car, breakdown train, breakdown wagon
  • Tàu sửa chữa

    breakdown car, breakdown train, breakdown wagon
  • Cán giũa

    file handle, align center, centred, flush center
  • Cần hãm

    brake bar, brake level, brake lever, brake mast, brake rod
  • Cần hàn, đèn hàn

    welding torch
  • Can hình

    trace
  • Căn hộ

    danh từ, apartment, apartment unit, flat, accommodation unit, flat, apartment
  • Ống khói sắt néo dây

    guyed iron chimney
  • Ống khói// buồng khói

    smoke chamber, giải thích vn : phần lò sưởi tính từ đầu cửa lò tới chân ống [[khói.]]giải thích en : a section of a fireplace...
  • Ống không áp

    pressure-free pipe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top