Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống mao quản

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capillary tube

Giải thích VN: Một ống khoan lỗ nhỏ để mắt thể quan sát được sự dâng lên hoặc hạ xuống của chất lỏng do lực hút của mao [[quản.]]

Giải thích EN: A tube with a bore so fine that the rise or fall of a liquid in it due to capillary attraction is perceptible to the eye.

Xem thêm các từ khác

  • Tay

    danh từ., manual, arm, cleaning, ease, kill, lug, hand., arm., person,chap, bloke., person engaged in some trade., party,side.
  • Tay cầm

    clamp, dead-man's handle, pedal, haft, handhold, lifting handle, tail
  • Cao su bọt

    foam rubber, cellular rubber, expanded [sponge] rubber, expanded polyvinyl chloride, expanded rubber, foamed rubber, latex foam, skim rubber, giải thích...
  • Dòng nhiệt cấp

    heat influx, heat influx [ingress], heat ingress, heat input
  • Dòng nhiệt tới hạn

    burnout, critical heat flow
  • Dòng nhiệt vào

    heat influx, heat ingress, heat input
  • Dòng nhỏ

    streamlet, trickle, sự nạp điện dòng nhỏ, trickle charge
  • Dòng nhớt

    viscous flow, hiệu ứng dòng nhớt, viscous flow effect
  • Ống máy quay phim

    camera tube
  • Ống mềm

    air brake hose, bell, flexible conduit, flexible hose, flexible pipe, flexible tube, flexible tubing, hose, hose pipe, rubber sleeve, tube, tubing
  • Ống mềm cao su

    rubber hose
  • Tay cửa

    cramp, cramp-iron, staple
  • Tay đòn

    bar, handle jack, jack, lever arm, member, stick, throw, agitating arm
  • Cao su lưu hóa

    vulcanizate, vulcanized india rubber, vulcanized rubber
  • Dòng nóng chảy

    coalescence, fusing current, melting
  • Dòng nung

    filament current
  • Dòng nước

    danh từ, flush, stream flow, stream of water, streamline, tidal, tide, water course, water flow, watercourse, current of water, dòng nước chảy,...
  • Đọng nước

    sweating
  • Dòng nước chảy vào

    influx of water
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top