Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống nhổ

Thông dụng

Danh từ

spittoon, gaboon
Brass Spittoons
Nhà thơ Langston Hughes
Clean the spittoons, boy.
Detroit,
Chicago,
Atlantic City,
Palm Beach.
Clean the spittoons.
The steam in hotel kitchens,
And the smoke in hotel lobbies,
And the slime in hotel spittoons:
Part of my life.
Hey, boy!
A nickel,
A dime,
A dollar,
Two dollars a day.
Hey, boy!
A nickel,
A dime,
A dollar,
Two dollars
Buy shoes for the baby.
House rent to pay.
Gin on Saturday,
Church on Sunday.
My God!
Babies and gin and church
And women and Sunday
All mixed with dimes and
Dollars and clean spittoons
And house rent to pay.
Hey, boy!
A bright bowl of brass is beautiful to the Lord.
Bright polished brass like the cymbals
Of King David’s dancers,
Like the wine cups of Solomon.
Hey, boy!
A clean spittoon on the altar of the Lord.
A clean bright spittoon all newly polished—
At least I can offer that.
Com’mere, boy!
Những ống nhổ bằng đồng
Rửa những ống nhổ, này chàng trai!
Detroit,
Chicago,
Atlantic City,
Palm Beach.
Rửa những ống nhổ đờm
Ống khói bếp trong khách sạn
Chùi khói thuốc ở ngoài tiền sảnh
Đổ những ống nhổ đờm
Đấy là cuộc đời của con.
Này, chàng trai!
Năm xu
Một hào
Một đô
Hai đô một ngày.
Này, chàng trai!
Năm xu
Một hào
Một đô
Hai đô
Để mua giày cho bé
Để trả tiền thuê nhà
Để thứ bảy uống rượu
Để chủ nhật đi nhà thờ
Ôi lạy chúa!
Nhà thờ và con trẻ
Chủ nhật và phụ nữ
Pha trộn đồng năm xu
Đồng đô và lau chùi ống nhổ
Và trả tiền thuê nhà
Này, chàng trai!
Cái bát đồng tau sáng ngời dâng cho Chúa.
Bát đòng sáng loáng như cái chũm chọe
Của các cô vũ nữ vua David ngày xưa
Như chén vàng của vua Solomon ngày trước.
Này, chàng trai!
Ống nhổ sạch đặt lên làm bàn thờ Chúa
Ống nhổ sạch bóng và sáng ngời
Ta có thể trả cho những cái này
Hãy đi lại đây, chàng trai!
Bản dịch của Nguyễn Viết Thắng

Xem thêm các từ khác

  • Chệch

    Thông dụng: Động từ: to be slanted, to be off, ngậm tẩu thuốc chệch...
  • Chém

    Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to...
  • Ông nội

    Thông dụng: paternal grandfather, (đùa) you (second person, singular).
  • Ồng ộc

    Thông dụng: như òng ọc
  • Chễm chện

    Thông dụng: như chễm chệ
  • Chèm chẹp

    Thông dụng: như chem chép
  • Chen

    Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào...
  • Chén

    Thông dụng: Danh từ: cup, small bowl, amount of galenical medicine made up in...
  • Ông tạo

    Thông dụng: như tạo hóa
  • Chẽn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,...
  • Ong thợ

    Thông dụng: danh từ., worker.
  • Chẹn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choke, to block, spikelet, cảm thấy...
  • Chen lấn

    Thông dụng: to jostle (someone) out, to elbow (someone) out, không chen lấn nơi đông người, not to elbow...
  • Chệnh choạng

    Thông dụng: Tính từ: staggering, unsteady, tottery, đi chệnh choạng, to...
  • Ông tổ

    Thông dụng: ancestor of a line of descent.
  • Ông trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ống trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ông từ

    Thông dụng: temple guardian.
  • Cheo

    Thông dụng: danh từ, java mouse-deer, fine (paid by a girl who married outside her village)
  • Ông vải

    Thông dụng: ancestor., thờ cúng ông vải, to pratise the ancestors' cult.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top