Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chệch

Thông dụng

Động từ

To be slanted, to be off
ngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mép
to hold a pipe slanted to one side of one's mouth
bắn chệch mục tiêu
to fire off the mark, to fire wide of the mark
đi chệch đường lối
to be off the line, not to keep to the line (policy)

Xem thêm các từ khác

  • Chém

    Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to...
  • Ông nội

    Thông dụng: paternal grandfather, (đùa) you (second person, singular).
  • Ồng ộc

    Thông dụng: như òng ọc
  • Chễm chện

    Thông dụng: như chễm chệ
  • Chèm chẹp

    Thông dụng: như chem chép
  • Chen

    Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào...
  • Chén

    Thông dụng: Danh từ: cup, small bowl, amount of galenical medicine made up in...
  • Ông tạo

    Thông dụng: như tạo hóa
  • Chẽn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,...
  • Ong thợ

    Thông dụng: danh từ., worker.
  • Chẹn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choke, to block, spikelet, cảm thấy...
  • Chen lấn

    Thông dụng: to jostle (someone) out, to elbow (someone) out, không chen lấn nơi đông người, not to elbow...
  • Chệnh choạng

    Thông dụng: Tính từ: staggering, unsteady, tottery, đi chệnh choạng, to...
  • Ông tổ

    Thông dụng: ancestor of a line of descent.
  • Ông trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ống trời

    Thông dụng: heaven, the creator.
  • Ông từ

    Thông dụng: temple guardian.
  • Cheo

    Thông dụng: danh từ, java mouse-deer, fine (paid by a girl who married outside her village)
  • Ông vải

    Thông dụng: ancestor., thờ cúng ông vải, to pratise the ancestors' cult.
  • Chèo

    Thông dụng: Động từ: to row, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top