Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ai đời

Thông dụng

Khẩu ngữ

Fancy
ai đời tờ báo cải như thế ta vẫn đọc
fancy her reading such a rag!

Xem thêm các từ khác

  • Móc câu

    chè móc câu fishhook shaped tea, high quality tea.
  • Ái hữu

    danh từ, friendly society, guild
  • Mộc dục

    (từ cũ) clean joss statues.
  • Ái nam ái nữ

    Tính từ: hermaphroditic, bisexual, androgynous, người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ vì anh ta thích...
  • Phó bản

    copy, duplicate., copy, duplicate
  • Mộc già

    (từ cũ) cangue.
  • Ai nấy

    each and all, one and all, cả công ty ai nấy đều thương tiếc anh ta, the whole company, each and all, regret his death
  • Ái ngại

    Động từ: to feel compassion for, thấy lũ trẻ bơ vơ ai cũng ái ngại, at the sight of those waifs and...
  • Mộc mạc

    simple; natural., ăn nói mộc mạc, to speak with simplicity.
  • Ái nữ

    danh từ, daughter
  • Mọc mầm

    bud, sprout.
  • Ai oán

    Tính từ: plaintive, giọng ai oán, plaintive voice, tiếng khóc than ai oán, plaintive lamentations
  • Mốc meo

    mould all over, thickly covered with mould.
  • Ải quan

    danh từ, frontier pass
  • Móc ngoặc

    be in cahoots with.
  • Ái quốc

    to be a patriot, to love one's country, nhà ái quốc, a patriot
  • Mộc nhĩ

    jew's ear, wood ear mushroom, cat's ear mushroom, wood ear fungus
  • Ái tình

    love, passion
  • Alô

    hullo, attention, please!, a lô ai đang ở đầu dây ạ, hullo! who's speaking?, a lô tàu khách nha trang sắp khởi hành, attention, please!...
  • Mọc răng

    Động từ., to teeth; to grow teeth.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top