Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Báo cáo tìm kiếm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

search report

Xem thêm các từ khác

  • Bao cát

    sandbag, sandstorm, giải thích vn : một cái túi chứa cát hay các mảnh nhỏ để gia cố tường , làm chỗ dựa cho gỗ , thép hay...
  • Đập Ambursen

    ambursen dam
  • Máng rửa

    ablution trough, washing trough, wash-water trough
  • Máng rửa quặng

    tye, strake
  • Máng rung

    vibrator, shaking chute, vibrating chute, vibrating trough
  • Mang sang

    carry, carry-over, transfer, chữ số mang sang, carry digit, cờ mang sang, carry flag (cf), cờ xóa mang sang, clear carry flag (clcf), số mang...
  • Mạng sao

    star connection, star network
  • Thiết bị làm nguội

    cooler, cooling device, cooling installation, refrigerating plant, refrigerating system, attemperator, chillator, thiết bị làm nguội ( kiểu ống...
  • Bao che

    Động từ: to screen, to shield, enclose, chemist, bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm,...
  • Báo chí

    Danh từ: newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate, gazette, paper, press (the ...)
  • Báo chí chính phủ

    government press
  • Báo chí hàn lâm

    academic press
  • Báo chí lập dị

    alternative press
  • Báo chí tự do

    free press
  • Bào chữ s

    ogee plane
  • Bào chữa

    Động từ: to defend, to plead for, to act as counsel for, justification, justification, luật sư bào chữa cho...
  • Bảo chứng

    Danh từ: security, deposit, endorsement, collateral, bail, charge, tiền ứng trước có bảo chứng, advance...
  • Bao có ren liên tục

    screw closure, twisting closure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top