Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mang sang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carry
chữ số mang sang
carry digit
cờ mang sang
Carry Flag (CF)
cờ xóa mang sang
Clear Carry Flag (CLCF)
số mang sang
carry digit
số mang sang
carry-over
số mang sang cuối cùng
final carry digit
số mang sang nhị phân
binary carry
sự mang sang
carry-over
sự mang sang âm
negative carry
sự mang sang kép
double carry
sự mang sang ngược
carry back
sự mang sang trễ
delayed carry
sự mang sang trước (từ hàng trước)
previous carry
sự mang sang tự động
selt-intructed carry
sự mang sang tuần tự
sequential carry
sự mang sang đơn lẻ
single carry
sự mang sang đồng thời
simultaneous carry
tín hiệu mang sang
carry signal
carry-over
transfer

Xem thêm các từ khác

  • Mạng sao

    star connection, star network
  • Thiết bị làm nguội

    cooler, cooling device, cooling installation, refrigerating plant, refrigerating system, attemperator, chillator, thiết bị làm nguội ( kiểu ống...
  • Bao che

    Động từ: to screen, to shield, enclose, chemist, bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm,...
  • Báo chí

    Danh từ: newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate, gazette, paper, press (the ...)
  • Báo chí chính phủ

    government press
  • Báo chí hàn lâm

    academic press
  • Báo chí lập dị

    alternative press
  • Báo chí tự do

    free press
  • Bào chữ s

    ogee plane
  • Bào chữa

    Động từ: to defend, to plead for, to act as counsel for, justification, justification, luật sư bào chữa cho...
  • Bảo chứng

    Danh từ: security, deposit, endorsement, collateral, bail, charge, tiền ứng trước có bảo chứng, advance...
  • Bao có ren liên tục

    screw closure, twisting closure
  • Bào cóc

    plane, block
  • Đập bê tông

    concrete dam, đập bê tông khối lớn, massive concrete dam, đập bê tông không tràn, fixed concrete dam, đập bê tông ứng suất trước,...
  • Đắp bờ

    bank, bank up, slope
  • Đập búa

    hammer, knock, sledge
  • Mạng số dịch vụ tích hợp

    integrated service digital network, integrated services digital network, mạng số dịch vụ tích hợp dải rộng, broadband integrated services...
  • Thiết bị làm sạch

    air cleaner, clarifier, purifier, separator, thiết bị làm sạch khí, gas purifier
  • Thiết bị làm sạch khí

    gas cleaner, gas cleaning device, gas purifier, scrubber
  • Bảo đảm

    Động từ: to ensure, to guarantee, to see to, to give one's word for, to assume responsibility for, gửi bảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top