Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bãi chức

Mục lục

Thông dụng

Động từ
To dismiss, to relieve of office

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

removal

Xem thêm các từ khác

  • Dấu huyền

    grave accent., graveyard shift
  • Giữ chỗ

    Động từ, booking, to book seats
  • Trao

    Động từ, vest, to hand, to give
  • Tráo trở

    tính từ, backing away, shifty, devious
  • Trâu bò

    danh từ, cattle, cattle, ngành chăn nuôi trâu bò, cattle breeding, nuôi trâu bò, to rear cattle, trâu bò thịt, beef cattle, trâu bò thịt,...
  • Trị giá

    Động từ, danh từ, value, to value, to estimate, to cost, to value, value, cost
  • Tri thức

    danh từ, know-how, knowledge
  • Triệu phú

    danh từ, millionaire, millionaire
  • Trình

    Động từ: to submit, to show, to present, to report, Danh từ: present, submit,...
  • Giun tròn

    nematode., nematodes
  • Trói buộc

    Động từ, bind, to bind, to setter, sự trói buộc tiền mặt, cash bind
  • Nắm giữ

    hold., hold, holding, nắm giữ quyền binh, to hold power.
  • Gò má

    danh từ, cheek, cheek-bone
  • Trông coi

    Động từ: to look after, to keep an eye on, run, trust
  • Trống không

    tính từ, empty, empty, unaddressed
  • Năm ngoái

    last year., previous year, bằng giờ năm ngoái, by this time last year.
  • Dấu sắc

    acute accent; high tone., acute accent
  • Trống trải

    tính từ, vacant, exposed, spacious, desolate, empty
  • Trọng yếu

    tính từ, major, primary, essential
  • Truy tố

    Động từ, process, prosecute, to sue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top