Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tri thức

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
knowledge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

know-how

Xem thêm các từ khác

  • Triệu phú

    danh từ, millionaire, millionaire
  • Trình

    Động từ: to submit, to show, to present, to report, Danh từ: present, submit,...
  • Giun tròn

    nematode., nematodes
  • Trói buộc

    Động từ, bind, to bind, to setter, sự trói buộc tiền mặt, cash bind
  • Nắm giữ

    hold., hold, holding, nắm giữ quyền binh, to hold power.
  • Gò má

    danh từ, cheek, cheek-bone
  • Trông coi

    Động từ: to look after, to keep an eye on, run, trust
  • Trống không

    tính từ, empty, empty, unaddressed
  • Năm ngoái

    last year., previous year, bằng giờ năm ngoái, by this time last year.
  • Dấu sắc

    acute accent; high tone., acute accent
  • Trống trải

    tính từ, vacant, exposed, spacious, desolate, empty
  • Trọng yếu

    tính từ, major, primary, essential
  • Truy tố

    Động từ, process, prosecute, to sue
  • Truyền bá

    Động từ, spread, to propagate
  • Nạn nhân

    danh từ., injured party, victim.
  • Bài trừ

    Động từ: to abolish, to eradicate, removal, bài trừ hủ tục, to abolish unsound customs, bài trừ mê tín,...
  • Tư cách

    danh từ, qualification, status of persons, title, status, capacity, behaviour, conduct, cổ phần quy định tư cách, qualification shares, giấy...
  • Bài xã luận

    danh từ, leading article, editorial, leading article
  • Tự cấp

    Động từ, direct production, self-dependent, self-supporting, to supply oneself
  • Bài xích

    Động từ: to boycott, to ostracise, boycott, bài xích hàng ngoại nhập, to boycott foreign imports, anh ta...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top