Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trâu bò

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
cattle

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cattle
ngành chăn nuôi trâu
cattle breeding
nuôi trâu
to rear cattle
trâu thịt
beef cattle
trâu thịt
store cattle

Xem thêm các từ khác

  • Trị giá

    Động từ, danh từ, value, to value, to estimate, to cost, to value, value, cost
  • Tri thức

    danh từ, know-how, knowledge
  • Triệu phú

    danh từ, millionaire, millionaire
  • Trình

    Động từ: to submit, to show, to present, to report, Danh từ: present, submit,...
  • Giun tròn

    nematode., nematodes
  • Trói buộc

    Động từ, bind, to bind, to setter, sự trói buộc tiền mặt, cash bind
  • Nắm giữ

    hold., hold, holding, nắm giữ quyền binh, to hold power.
  • Gò má

    danh từ, cheek, cheek-bone
  • Trông coi

    Động từ: to look after, to keep an eye on, run, trust
  • Trống không

    tính từ, empty, empty, unaddressed
  • Năm ngoái

    last year., previous year, bằng giờ năm ngoái, by this time last year.
  • Dấu sắc

    acute accent; high tone., acute accent
  • Trống trải

    tính từ, vacant, exposed, spacious, desolate, empty
  • Trọng yếu

    tính từ, major, primary, essential
  • Truy tố

    Động từ, process, prosecute, to sue
  • Truyền bá

    Động từ, spread, to propagate
  • Nạn nhân

    danh từ., injured party, victim.
  • Bài trừ

    Động từ: to abolish, to eradicate, removal, bài trừ hủ tục, to abolish unsound customs, bài trừ mê tín,...
  • Tư cách

    danh từ, qualification, status of persons, title, status, capacity, behaviour, conduct, cổ phần quy định tư cách, qualification shares, giấy...
  • Bài xã luận

    danh từ, leading article, editorial, leading article
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top