Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bên cạnh

Mục lục

Thông dụng

Near, next to, nearby, adjacent
Nhà bên cạnh
An adjacent house
Side by [[side

=]]

They sat side by side
To
Phái đoàn Việt Nam bên cạnh Liên Hiệp Quốc
The vietnamese delegation to the United Nations

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjacent
cuộn dây bên cạnh
adjacent coil
nhiễu kênh bên cạnh
adjacent-channel interference
collateral
neighbour
plesiochronous
side
bể chứa bên (cạnh buồng âu tầu)
side pond
góc khe hở bên cạnh
side relief angle
nhà nguyện bên cạnh
side chapel
ô động van bên cạnh
side valve engine (svengine)
sự khâu đóng bên cạnh
side stitching
sự nhìn từ bên cạnh
side view
đèn mốc bên cạnh
side marker light

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

wharf

Xem thêm các từ khác

  • Dấu sắp cân

    register mark, registration mark
  • Dấu sắt đóng nhãn

    branching iron
  • Đầu sáu cạnh

    hex head, hexagon head, hexagonal head, bulông đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, vít có đầu sáu cạnh, hexagon-head screw, vít đầu sáu...
  • Dầu sấy khô

    drying oil
  • Dấu so lựa

    collating marks
  • Dầu sơn

    boiled oil, varnish
  • Mặt phân cách

    boundary surface, interface, interface level, surface of separation, mặt phân cách không khí-băng giá, air frost interface, mặt phân cách ngoài,...
  • Mặt phân cách ngoài

    external interface
  • Mặt phản chiếu

    fresnel loss, reflecting surface, surface reflection
  • Mặt phân giới

    divisional plane, interface, interfacial, surface of separation, năng lượng mặt phân giới, interface energy, lực mặt phân giới, interfacial...
  • Mặt phân lớp

    bedding plane, foliation plane, parting plane
  • Mặt phản xạ

    reflecting surface, reflector, specular surface, mặt phản xạ phức, complex reflector
  • Mặt phản xạ phức

    complex reflector, giải thích vn : một cấu trúc hay một hệ cấu trúc gồm rất nhiều bề mặt có thể phản xạ sóng rađa và...
  • Mặt phẳng

    danh từ., flat, flat surface, floor, planar, plane, plane face, plane surface, surface, two-dimensional, plane., dụng cụ đo mặt phẳng, flat-face...
  • Thời hạn phục vụ

    life cycle, service (able) life, service life, working life, định mức thời hạn phục vụ, specified service life
  • Thời hạn sử dụng

    fatigue life, shelf life, shelf-live (paint), useful life, working life
  • Thời hạn thanh toán

    payment, time for, settlement date, time for payment
  • Bền dính

    adhesive-resistant
  • Bến dừng

    halt, lay-by, stop, bến dừng xe điện, streetcar stop, bến dừng xe điện, tram stop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top